Thiết kế chiếu sáng kiến trúc là một lĩnh vực chuyên sâu, tích hợp khoa học vật lý của ánh sáng với mục tiêu thẩm mỹ và chức năng của công trình. Nó bao gồm việc tính toán, lựa chọn thiết bị và bố trí nguồn sáng nhằm đạt được tiêu chuẩn chiếu sáng cho từng không gian.
Thiết kế chiếu sáng kiến trúc
I. Các Thuật Ngữ Kỹ Thuật Cốt Lõi
Khi thực hiện thiết kế chiếu sáng kiến trúc, các chuyên gia cần nắm vững các thông số kỹ thuật sau:
1. Thông Số Định Lượng Ánh Sáng
Thuật Ngữ
Ký Hiệu
Đơn Vị
Định Nghĩa và Ứng Dụng
Quang thông
Φ
Lumen (lm)
Tổng lượng ánh sáng mà nguồn sáng phát ra. Thể hiện độ sáng của bóng đèn.
Độ rọi
E
Lux (lx)
Mật độ quang thông trên một đơn vị diện tích bề mặt (1 lx=1 lm/m2). Tiêu chuẩn quan trọng nhất để xác định lượng ánh sáng cần thiết cho từng chức năng (ví dụ: khu vực làm việc cần ∼500 lx, hành lang ∼100 lx).
Cường độ sáng
I
Candela (cd)
Cường độ ánh sáng theo một hướng cụ thể. Liên quan đến khả năng chiếu xa và tạo điểm nhấn của đèn rọi (Spotlight).
Độ chói
L
cd/m2
Cường độ sáng phát ra từ một đơn vị diện tích bề mặt. Thể hiện mức độ khó chịu hoặc lóa mắt mà nguồn sáng hoặc bề mặt phản xạ gây ra. Cần kiểm soát trong thiết kế.
2. Thông Số Chất Lượng Ánh Sáng
Thuật Ngữ
Ký Hiệu
Đơn Vị
Định Nghĩa và Ứng Dụng
Nhiệt độ màu tương quan
CCT
Kelvin (K)
Màu sắc của ánh sáng (màu nóng, trung tính, màu lạnh). Thường được phân loại: Ấm (<3300 K), Trung tính (3300−5300 K), Lạnh (>5300 K). Lựa chọn CCT phù hợp với tâm lý và chức năng không gian (ví dụ: phòng ngủ ∼2700−3000 K, văn phòng ∼4000−5000 K).
Chỉ số hoàn màu
CRI
Ra
Khả năng ánh sáng tái tạo màu sắc vật thể so với ánh sáng tự nhiên. CRI cao (>80 Ra) được khuyến nghị cho không gian cần nhận diện màu sắc trung thực (ví dụ: phòng trưng bày, khu bếp).
Phân bố ánh sáng
-
-
Hình dạng và góc chiếu của chùm sáng (ví dụ: Góc hẹp - Spot, Góc trung bình - Flood, Góc rộng - Wide Flood). Ảnh hưởng đến việc tạo điểm nhấn hoặc chiếu sáng tổng thể.
II. Nguyên Tắc và Phương Pháp Thiết Kế
Thiết kế chiếu sáng kiến trúc tuân thủ nguyên tắc Phân lớp Chiếu sáng (Layering Lighting) để đảm bảo tính thẩm mỹ, chức năng và hiệu quả.
1. Phân Lớp Chiếu Sáng (Layering)
Đây là việc sử dụng đồng thời ba lớp ánh sáng cơ bản để tạo chiều sâu và linh hoạt:
Chiếu sáng Tổng thể (Ambient Lighting): Cung cấp mức độ rọi đồng đều, cơ bản cho toàn bộ không gian (thường dùng đèn Downlight, Panel LED, hắt trần).
Chiếu sáng Chức năng (Task Lighting): Cung cấp độ rọi cao hơn tại các khu vực cần thực hiện công việc cụ thể (thường dùng đèn bàn, đèn gầm tủ bếp, đèn thả bàn ăn).
Chiếu sáng Điểm nhấn (Accent Lighting): Tập trung ánh sáng có cường độ sáng cao vào các đối tượng hoặc chi tiết kiến trúc để tạo sự nổi bật và kịch tính (thường dùng đèn Tracklight, Spotlight, đèn hắt tường).
2. Nguyên Tắc Tiết Kiệm Năng Lượng và Bền Vững
Tối ưu hóa Ánh sáng Ban ngày (Daylighting Optimization): Tận dụng tối đa nguồn quang thông tự nhiên thông qua thiết kế cửa sổ, giếng trời, và vật liệu phản xạ. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng ánh sáng nhân tạo vào ban ngày.
Hiệu suất Phát quang (Luminous Efficacy): Ưu tiên các thiết bị có hiệu suất phát quang cao (lm/W) (thường là đèn LED), đảm bảo lượng quang thông lớn nhất với mức tiêu thụ điện năng thấp nhất.
Hệ thống Điều khiển Thông minh: Sử dụng cảm biến hiện diện (Occupancy Sensors), cảm biến ánh sáng ban ngày (Daylight Sensors) và hệ thống Dimming (điều chỉnh độ sáng) để tự động điều chỉnh mức độ rọi theo nhu cầu thực tế và tiết kiệm năng lượng.
3. Kiểm Soát Chất Lượng Ánh Sáng
Giảm Độ Chói (Glare Mitigation): Hạn chế tối đa độ chói khó chịu (Discomfort Glare) bằng cách sử dụng đèn âm trần sâu (Deep Recessed Downlights), chóa chống chói (Anti-glare Reflector) hoặc chiếu sáng gián tiếp (Indirect Lighting).
Đồng nhất Độ Rọi (Uniformity): Phân bố các nguồn sáng một cách hợp lý để tránh tạo ra các vùng quá sáng hoặc các vùng tối (Shadows) gây mỏi mắt và mất thẩm mỹ. Thường tính toán qua phần mềm chuyên dụng như DiaLux.
III. Quy Trình Kỹ Thuật Thiết Kế (Workflow)
Quy trình triển khai một dự án thiết kế chiếu sáng kiến trúc chuyên nghiệp bao gồm các giai đoạn kỹ thuật sau:
Xác định Tiêu chuẩn Độ Rọi: Dựa trên tiêu chuẩn quốc gia/quốc tế (ví dụ: TCVN, IES) và chức năng phòng, xác định mức Lux mục tiêu cho từng không gian.
Lựa chọn Thiết bị Sơ bộ: Chọn loại đèn (Downlight, Spot, Linear...) và thông số kỹ thuật mong muốn (CCT, CRI, góc chùm).
Mô phỏng Tính toán (DiaLux/Revit): Sử dụng phần mềm để nhập mô hình kiến trúc và bố trí đèn. Thực hiện tính toán độ rọi thực tế trên các mặt phẳng làm việc và kiểm tra độ đồng đều của ánh sáng.
Kiểm tra Chất lượng và Hiệu ứng: Đánh giá kết quả mô phỏng về CRI, CCT và các khu vực có nguy cơ lóa (Glare).
Lập Bản vẽ Kỹ thuật: Tạo bản vẽ chi tiết vị trí lắp đặt, sơ đồ đi dây, và bảng kê BOM (Bill of Materials) bao gồm thông số kỹ thuật chính xác của từng loại thiết bị chiếu sáng.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các thuật ngữ và nguyên tắc kỹ thuật này là nền tảng để tạo ra một hệ thống chiếu sáng kiến trúc hiệu quả, bền vững và đạt chuẩn công năng.
Câu hỏi thường gặp về Thiết kế chiếu sáng kiến trúc
1. Thiết kế chiếu sáng kiến trúc là gì?
Là quá trình tính toán và bố trí ánh sáng để vừa đảm bảo công năng, vừa tạo giá trị thẩm mỹ cho công trình kiến trúc.
2. Vì sao cần thiết kế ánh sáng chuyên nghiệp?
Thiết kế chiếu sáng chuyên nghiệp giúp không gian đạt hiệu quả sử dụng năng lượng, tăng cảm xúc và thẩm mỹ tổng thể.
3. Pro Lux có cung cấp dịch vụ thiết kế không?
Có. Pro Lux cung cấp giải pháp chiếu sáng trọn gói từ tư vấn, mô phỏng, chọn thiết bị đến triển khai thực tế.
4. Làm sao để nhận tư vấn chiếu sáng miễn phí?
Bạn có thể liên hệ trực tiếp qua Zalo để được đội ngũ kỹ thuật Pro Lux tư vấn chi tiết cho dự án của bạn.